神詣 [Thần Nghệ]
神詣で [Thần Nghệ]
かみもうで

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

viếng đền

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được