Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神苑
[Thần Uyển]
しんえん
🔊
Danh từ chung
vườn đền thờ
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
苑
Uyển
vườn; công viên