神経解剖学 [Thần Kinh Giải Phẩu Học]
しんけいかいぼうがく

Danh từ chung

giải phẫu thần kinh

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Phẩu chia
Học học; khoa học