Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神経インパルス
[Thần Kinh]
しんけいインパルス
🔊
Danh từ chung
xung thần kinh
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
経
Kinh
kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Từ liên quan đến 神経インパルス
インパルス
xung động
神経衝撃
しんけいしょうげき
xung thần kinh