神経の鈍い
[Thần Kinh Độn]
しんけいのにぶい
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
không nhạy cảm; dày dạn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お兄さんと比べて、彼は運動神経が鈍い。
So với anh trai, anh ấy không giỏi vận động.