1. Thông tin cơ bản
- Từ: 神楽
- Cách đọc: かぐら
- Loại từ: Danh từ
- Trường nghĩa: Nghệ thuật trình diễn nghi lễ Thần đạo (Shintō); âm nhạc và vũ điệu cúng thần
- Độ trang trọng: Cao trong văn hóa – tôn giáo; cũng dùng phổ thông khi nói về lễ hội
2. Ý nghĩa chính
- Nghi lễ âm nhạc – vũ điệu dâng lên thần linh trong Thần đạo, biểu diễn tại đền miếu (神社) trong các dịp lễ hội, cúng tế.
- Tiết mục/đoàn diễn thuộc thể loại đó; cũng chỉ buổi biểu diễn cụ thể (神楽を舞う/奉納する).
- Các biến thể vùng miền: 里神楽 (Kagura làng), 夜神楽 (Kagura đêm), 岩戸神楽, 高千穂の夜神楽…
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 雅楽: Nhạc cung đình, khác với 神楽 vốn gắn với nghi lễ Thần đạo và tính địa phương mạnh.
- 能・能楽: Sân khấu kịch múa cổ điển, có cấu trúc kịch bản; 神楽 thiên về nghi lễ và vũ điệu dâng cúng.
- 盆踊り: Múa hội Obon mang tính dân gian, không phải nghi lễ dâng thần như 神楽.
- Thuật ngữ liên quan: 神楽殿 (gian/khu nhà dành cho Kagura), 神楽鈴 (lục lạc Kagura), 奉納 (dâng cúng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 神楽を舞う/奉納する/上演する/鑑賞する/見る.
- Địa điểm: 神社で神楽が行われる/神楽殿で演じられる.
- Thời điểm: 例大祭・秋祭り・夜神楽などの行事で多い.
- Cách gọi: 地域名 + 神楽(例:出雲神楽、石見神楽、里神楽) để chỉ phong cách địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 雅楽 |
Liên quan |
Nhạc cung đình |
Không đồng nhất; mang tính cung đình hơn nghi lễ làng xã. |
| 舞 |
Khái quát |
Vũ, điệu múa |
Từ chung; 神楽 là một loại hình cụ thể. |
| 能楽 |
Khác loại nghệ thuật |
Nghệ thuật Noh |
Có kịch bản và phong cách riêng, không phải nghi lễ dâng thần. |
| 祭囃子 |
Liên quan |
Nhạc lễ hội |
Nhạc nền lễ hội; không nhất thiết là nghi lễ dâng cúng. |
| 盆踊り |
Phân biệt |
Điệu múa Obon |
Tính dân gian; khác mục đích nghi lễ của 神楽. |
| 奉納 |
Thuật ngữ |
Dâng cúng |
Thường đi kèm 神楽 trong sự kiện tại đền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 神: “thần, thần linh”.
- 楽: “nhạc, vui”.
- Đọc: かぐら là dạng đọc lịch sử (liên hệ đến “神座(かむくら)” → âm biến thành かぐら), chỉ nghệ thuật nhạc – vũ dành cho thần.
7. Bình luận mở rộng (AI)
神楽 phản ánh mối liên hệ giữa cộng đồng và đền thần địa phương. Mỗi vùng có phong cách, trang phục, nhạc cụ (sáo, trống, 鈴) khác nhau, tạo nên bản sắc riêng. Khi đọc tin sự kiện, bạn sẽ gặp các từ như 奉納神楽, 夜神楽, 神楽殿; nắm được các khái niệm này giúp hiểu văn hóa lễ hội Nhật Bản sâu sắc hơn.
8. Câu ví dụ
- 秋祭りで神楽が奉納された。
Trong lễ hội mùa thu, Kagura đã được dâng cúng biểu diễn.
- 高千穂の夜神楽を一度見てみたい。
Tôi muốn xem Kagura đêm ở Takachiho một lần.
- 村人たちは神楽を舞って豊作を祈った。
Dân làng múa Kagura để cầu mùa màng bội thu.
- この神楽は面と衣装が華やかだ。
Kagura này có mặt nạ và y phục rất lộng lẫy.
- 神社の神楽殿で上演が始まる。
Buổi diễn bắt đầu tại gian Kagura của đền.
- 出雲地方の神楽は迫力がある。
Kagura vùng Izumo rất mạnh mẽ, ấn tượng.
- 子ども向けの神楽体験教室が開かれた。
Lớp trải nghiệm Kagura cho trẻ em đã được tổ chức.
- 雨でも神楽は予定どおり奉納される。
Dù mưa, Kagura vẫn được dâng cúng như dự định.
- 彼は太鼓で神楽に参加している。
Anh ấy tham gia Kagura với vai trò đánh trống.
- 観光客が神楽の写真を夢中で撮っていた。
Khách du lịch mải mê chụp ảnh Kagura.