神仏 [Thần Phật]
しんぶつ
かみほとけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

các vị thần và Phật

Danh từ chung

Shinto và Phật giáo

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Phật Phật; người chết; Pháp