祝意 [Chúc Ý]
しゅくい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

lời chúc mừng

Hán tự

Chúc chúc mừng
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích