Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
祓詞
[Phất Từ]
はらえことば
🔊
Danh từ chung
lời thanh tẩy
Hán tự
祓
Phất
trừ tà
詞
Từ
từ ngữ; thơ