Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
祓串
[Phất Xuyến]
はらえぐし
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
tamagushi
🔗 玉串
Hán tự
祓
Phất
trừ tà
串
Xuyến
xiên; que xiên