祉福 [Chỉ Phúc]
しふく

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thịnh vượng; hạnh phúc; phúc lành và niềm vui

Hán tự

Chỉ phúc lợi; hạnh phúc
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có