祈祷書 [Kì Đảo Thư]
祈とう書 [Kì Thư]
祈禱書 [Kì Đảo Thư]
きとうしょ

Danh từ chung

sách cầu nguyện

Hán tự

cầu nguyện
Đảo cầu nguyện
Thư viết
Đảo cầu nguyện; van xin; cầu khẩn; lời cầu nguyện