祈祷師
[Kì Đảo Sư]
祈禱師 [Kì Đảo Sư]
祈禱師 [Kì Đảo Sư]
きとうし
Danh từ chung
thầy thuốc; pháp sư; người chữa bệnh bằng niềm tin; thầy phù thủy; người trừ tà