祈祷室 [Kì Đảo Thất]
祈禱室 [Kì Đảo Thất]
きとうしつ

Danh từ chung

phòng cầu nguyện

Hán tự

cầu nguyện
Đảo cầu nguyện
Thất phòng
Đảo cầu nguyện; van xin; cầu khẩn; lời cầu nguyện