1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社葬
- Cách đọc: しゃそう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tang lễ do công ty hoặc tổ chức đứng ra chủ trì để tưởng niệm người đã mất (thường là nhà sáng lập, lãnh đạo cấp cao, nhân viên có công lớn).
- Ngữ vực: Trang trọng, dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, tin tức.
- Ví dụ ngắn: 社葬を執り行う (tổ chức tang lễ công ty), 社葬の案内 (thông báo về tang lễ do công ty tổ chức).
2. Ý nghĩa chính
社葬 là hình thức tang lễ mà công ty đứng ra tổ chức, chịu trách nhiệm về nghi thức, kinh phí và công tác điều phối. Quy mô thường lớn, có mời đối tác, khách hàng, giới truyền thông và cộng đồng địa phương tham dự.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 国葬: Quốc tang do nhà nước tổ chức; quy mô cao hơn, tính chất quốc gia.
- 家族葬・密葬: Tang lễ gia đình/riêng tư, hạn chế người tham dự; trái ngược về quy mô và công khai so với 社葬.
- 合同葬: Tang lễ “kết hợp” do gia đình và công ty cùng đứng ra; gần với 社葬 nhưng nhấn mạnh sự đồng chủ trì.
- 団体葬: Tang lễ do một đoàn thể (hội nghề nghiệp, hiệp hội) tổ chức; phạm vi rộng hơn doanh nghiệp thuần túy.
- “会社葬”: Cách nói khẩu ngữ dễ hiểu, nhưng trong văn viết trang trọng, 社葬 là chuẩn mực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: 社葬を執り行う/営む, 社葬の費用, 社葬委員会, 社葬の会場・日程・次第, 社葬参列者.
- Ngữ cảnh: Thông cáo báo chí, bài báo doanh nghiệp, thư chia buồn nội bộ, thư mời khách tham dự.
- Thành phần thường đi kèm: 弔辞(ちょうじ・điếu văn), 弔電(ちょうでん・điện chia buồn), 献花(けんか・dâng hoa), 黙祷(もくとう・mặc niệm).
- Lưu ý văn hóa: Dùng ngôn từ kính trọng, thông tin rõ ràng thời gian, địa điểm, trang phục (喪服) và cách gửi phúng điếu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国葬 |
Liên quan/đối chiếu |
Quốc tang |
Do nhà nước tổ chức; quy mô quốc gia. |
| 家族葬 |
Đối lập ngữ cảnh |
Tang gia đình |
Quy mô nhỏ, riêng tư; trái với tính công khai của 社葬. |
| 密葬 |
Đối lập mức độ công khai |
Tang bí mật/riêng tư |
Giới hạn thông tin và người tham dự. |
| 合同葬 |
Gần nghĩa |
Tang kết hợp |
Gia đình và công ty đồng tổ chức. |
| 団体葬 |
Từ liên quan |
Tang do đoàn thể tổ chức |
Áp dụng cho các hội/đoàn thể ngoài doanh nghiệp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 社: đền; công ty, tổ chức (trong ngữ cảnh hiện đại thường hiểu là “công ty”).
- 葬: chôn cất, tang lễ.
- Cấu tạo: 社(công ty)+ 葬(tang lễ)→ “tang lễ do công ty tổ chức”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tiễn Nhật Bản, 社葬 không chỉ là nghi thức tưởng niệm mà còn phản ánh văn hóa doanh nghiệp: tri ân đóng góp của người quá cố, đồng thời gắn kết cộng đồng đối tác và nhân viên. Quy mô và hình thức thay đổi theo thời đại; xu hướng gần đây là giản lược, nhưng khi nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn qua đời, 社葬 vẫn được tiến hành trang trọng, có thể kết hợp hình thức trực tuyến để nhiều người tham dự từ xa.
8. Câu ví dụ
- 創業者の逝去に伴い、来週本社ホールで社葬を執り行います。
Do nhà sáng lập qua đời, tuần sau sẽ tổ chức tang lễ công ty tại hội trường trụ sở chính.
- 取引先各位には、社葬のご案内状を本日発送いたしました。
Chúng tôi đã gửi thư mời dự tang lễ công ty đến các đối tác hôm nay.
- 社葬の費用は会社が全額負担する方針だ。
Chi phí tang lễ công ty dự kiến do công ty chi trả toàn bộ.
- 遺族の意向を尊重し、社葬では献花のみとします。
Tôn trọng nguyện vọng gia quyến, tại tang lễ công ty chỉ nhận dâng hoa.
- 参列者は社葬当日、受付で名刺を二枚ご提出ください。
Người dự lễ vui lòng nộp hai danh thiếp tại quầy tiếp đón vào ngày tang lễ công ty.
- 会長の社葬には各界から多くの弔問客が訪れた。
Tang lễ công ty của Chủ tịch đón rất nhiều khách đến viếng từ các giới.
- 家族葬の後に、改めて社葬を行う段取りになっている。
Sau tang gia đình, sẽ tiến hành thêm một tang lễ do công ty tổ chức.
- 社葬の式次第は、黙祷、弔辞、献花の順で進む。
Trình tự tang lễ công ty lần lượt là mặc niệm, điếu văn, dâng hoa.
- メディア向けに社葬の記者ブリーフィングが設けられた。
Một buổi họp báo tóm tắt về tang lễ công ty được tổ chức cho giới truyền thông.
- 交通混雑を避けるため、社葬当日は臨時のシャトルバスを運行する。
Để tránh ùn tắc giao thông, vào ngày tang lễ công ty sẽ có xe buýt tăng cường.