1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社宅
- Cách đọc: しゃたく
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Kinh doanh, nhân sự, đời sống
- Cụm thường gặp: 社宅に入る・住む/社宅制度/借上げ社宅/社宅費/社宅を廃止する
2. Ý nghĩa chính
社宅 là “nhà ở do công ty chuẩn bị/thuê cho nhân viên (và gia đình) ở với giá ưu đãi”. Thường là căn hộ hoặc nhà riêng do công ty sở hữu hoặc đứng tên thuê, nhân viên trả một phần tiền nhà, phần còn lại công ty hỗ trợ.
3. Phân biệt
- 社宅 vs 社員寮: 社宅 thường dành cho nhân viên đã đi làm ổn định, có thể sống cùng gia đình; tính chất “nhà riêng”. 社員寮 là ký túc xá cho nhân viên (thường là độc thân), có quy định chung, không gian sinh hoạt tập thể.
- 社宅 vs 住宅手当: 社宅 là nhà do công ty chuẩn bị. 住宅手当 là tiền trợ cấp nhà ở khi nhân viên tự thuê/mua nhà.
- 社有社宅 (công ty sở hữu) vs 借上げ社宅 (công ty đi thuê lại từ chủ nhà cho nhân viên ở).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả chế độ phúc lợi: 社宅制度が充実している (chế độ nhà ở của công ty phong phú).
- Mô tả hành động: 社宅に入る/社宅に住む/社宅を出る.
- Mô tả chi phí/quy định: 社宅の家賃/規則/老朽化.
- Văn cảnh: thông báo nội bộ, tuyển dụng, đời sống nhân viên, bất động sản của doanh nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 社員寮 |
Gần nghĩa/Phân biệt |
Ký túc xá nhân viên |
Thường cho người độc thân, sinh hoạt tập thể |
| 社有社宅 |
Biến thể |
Nhà công ty sở hữu |
Công ty là chủ sở hữu tài sản |
| 借上げ社宅 |
Biến thể |
Nhà công ty thuê lại |
Công ty đứng tên thuê, cấp cho nhân viên |
| 住宅手当 |
Liên quan |
Trợ cấp nhà ở |
Tiền hỗ trợ thay vì nhà hiện vật |
| 社有地 |
Liên quan |
Đất thuộc sở hữu công ty |
Bối cảnh bất động sản doanh nghiệp |
| 持ち家 |
Đối hướng |
Nhà riêng (sở hữu cá nhân) |
Không phải phúc lợi của công ty |
| 賃貸住宅 |
Đối hướng |
Nhà thuê cá nhân |
Nhân viên tự thuê, không qua công ty |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 社: “đền, hội; công ty”. Trong từ này hiểu là “công ty”.
- 宅: “nhà, gia trạch”.
- 社宅 = “nhà do công ty cung cấp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngày nay nhiều công ty Nhật thu hẹp 社宅 do xu hướng thuê/mua nhà tự do và tăng tính linh hoạt nhân sự, nhưng với doanh nghiệp lớn ở địa phương hoặc ngành có luân chuyển công tác, 社宅 vẫn là phúc lợi quan trọng. Khi đọc thông tin tuyển dụng, cụm như “社宅・寮完備” hàm ý có chỗ ở do công ty sắp xếp, giúp giảm chi phí sinh hoạt ban đầu.
8. Câu ví dụ
- この会社は社宅制度が整っている。
Công ty này có chế độ nhà ở cho nhân viên rất đầy đủ.
- 入社してすぐ社宅に入れることになった。
Tôi được vào ở nhà công ty ngay sau khi vào làm.
- 社宅の家賃は給料から天引きされる。
Tiền thuê nhà công ty được trừ trực tiếp từ lương.
- 老朽化した社宅の建て替えが決まった。
Đã quyết định xây lại khu nhà công ty đã xuống cấp.
- 家族が増えたので社宅を出て引っ越した。
Vì gia đình đông hơn nên chúng tôi rời nhà công ty để chuyển nhà.
- 地方勤務者向けに借上げ社宅を用意する。
Chuẩn bị nhà công ty thuê lại cho nhân viên làm việc ở địa phương.
- 社宅の規則は寮ほど厳しくない。
Nội quy nhà công ty không nghiêm như ký túc xá.
- 単身者は寮、家族帯同者は社宅が基本だ。
Người độc thân thì ở ký túc, còn người có gia đình thì ở nhà công ty là cơ bản.
- 採用ページに社宅完備と明記されている。
Trên trang tuyển dụng ghi rõ là có trang bị nhà ở của công ty.
- 社宅の空き状況は人事に問い合わせてください。
Vui lòng hỏi phòng nhân sự về tình trạng trống của nhà công ty.