1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社内
- Cách đọc: しゃない
- Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の; dùng như tiền tố tạo từ ghép
- Nghĩa khái quát: bên trong công ty; nội bộ công ty
- Ngữ vực: kinh doanh, hành chính doanh nghiệp
- Ví dụ kiểu ghép: 社内メール (mail nội bộ), 社内規定 (quy định nội bộ), 社内報 (bản tin nội bộ)
2. Ý nghĩa chính
社内 chỉ phạm vi, người, vật hay hoạt động diễn ra trong nội bộ một công ty/tổ chức. Thường đi với 「の」「で」「向け」 để nhấn mạnh tính nội bộ: 社内の会議, 社内で共有する, 社内向け資料.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 社外 (しゃがい): bên ngoài công ty. Cặp đối lập cơ bản với 社内.
- 社内外: cả trong và ngoài công ty (dùng khi tài liệu, thông báo áp dụng cho cả hai phía).
- 社中: lịch sử/khá cổ; nghĩa tùy ngữ cảnh là “trong phái/trong đoàn”. Không dùng thay 社内 trong văn cảnh doanh nghiệp hiện đại.
- 会社内/社内: thông thường dùng 社内 ngắn gọn, trang trọng hơn 会社内.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- 社内の+danh từ: 社内の規定, 社内の手続き
- 社内で+động từ: 社内で共有する, 社内で承認を得る
- 社内向け+danh từ: 社内向け資料, 社内向けアプリ
- Ngữ cảnh: email, quy trình, chính sách, đào tạo, tổ chức nhân sự.
- Sắc thái: trung tính, trang trọng vừa; phù hợp văn bản công việc.
- Lưu ý bảo mật: 社内資料・社内情報 thường hàm ý không phát tán ra ngoài (社外秘).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 社外 |
Đối nghĩa |
bên ngoài công ty |
Đối lập trực tiếp với 社内. |
| 社内秘 |
Liên quan |
mật nội bộ |
Nhãn bảo mật dán trên tài liệu nội bộ. |
| 社内規定 |
Từ ghép |
quy định nội bộ |
Quy tắc vận hành trong công ty. |
| 内部 |
Đồng nghĩa gần |
bên trong |
Tổng quát; không nhất thiết là công ty. |
| 社内報 |
Từ ghép |
bản tin nội bộ |
Tạp chí/bản tin gửi cho nhân viên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 社: “đền; công ty”. Âm On: シャ. Ý nghĩa hiện đại trong doanh nghiệp là “công ty/tập đoàn”.
- 内: “bên trong”. Âm On: ナイ; âm Kun: うち. Hình thái nghĩa là “nội bộ”.
- Kết hợp: 社(công ty)+内(bên trong)→ “bên trong công ty”.
- Mẫu đi kèm: 社内のN / 社内でV / 社内向けN / 社内+danh từ ghép (社内会議, 社内連絡, 社内研修).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email công việc, dùng “社内共有” để nhấn mạnh phạm vi chia sẻ, và dùng “社外秘” nếu tài liệu chỉ cho phép lưu hành nội bộ. Trong báo cáo, cặp từ “社内/社外” giúp phân định đối tượng, tránh rò rỉ thông tin và thiết lập luồng phê duyệt phù hợp.
8. Câu ví dụ
- 社内メールで資料を共有してください。
Vui lòng chia sẻ tài liệu qua email nội bộ.
- この情報は社内限定で、外部には公開しません。
Thông tin này chỉ giới hạn trong nội bộ, không công bố ra ngoài.
- 社内の承認を得てから発注します。
Sẽ đặt hàng sau khi lấy phê duyệt nội bộ.
- 新人向けの社内研修は来週実施します。
Khóa đào tạo nội bộ cho nhân viên mới sẽ tiến hành tuần sau.
- 会議の議事録は社内フォルダに保存しました。
Biên bản họp đã lưu vào thư mục nội bộ.
- これは社内向け資料なので表現は率直で構いません。
Vì đây là tài liệu dùng nội bộ nên có thể diễn đạt thẳng thắn.
- 社内規定に従って手続きを行ってください。
Hãy thực hiện thủ tục theo quy định nội bộ.
- 新制度について社内周知を徹底する。
Triệt để thông báo nội bộ về chế độ mới.
- トラブルは社内チャットで報告してください。
Vui lòng báo cáo sự cố qua chat nội bộ.
- 年末に社内表彰式が行われた。
Lễ tuyên dương nội bộ đã được tổ chức vào cuối năm.