社会面 [Xã Hội Diện]

しゃかいめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

trang xã hội (trên báo)

JP: わたしはあの新聞しんぶん社会しゃかいめん興味きょうみがあります。

VI: Tôi quan tâm đến mục xã hội của tờ báo đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労働ろうどう経済けいざいめん利益りえき、つまり給料きゅうりょうるのに必要ひつようなだけでなく、社会しゃかいてきおよ心理しんりてき欲求よっきゅう、つまり、社会しゃかい利益りえきのためになにかをしているというかんじをいだくためにも、必要ひつようなのである。
Lao động không chỉ cần thiết để lựa chọn lợi ích kinh tế, tức là tiền lương, mà còn cần thiết để đáp ứng nhu cầu xã hội và tâm lý, tức là cảm giác đang làm điều gì đó vì lợi ích của xã hội.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 社会面(しゃかいめん)
  • Cách đọc: しゃかいめん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt ngắn: trang/bản tin “xã hội” của báo (tin đời sống, tai nạn, tội phạm, nhân sinh)
  • Lĩnh vực: báo chí, truyền thông
  • Cụm thường gặp: 社会面記事/社会面トップ/社会面で取り上げる/社会面を飾る/地方面・政治面・経済面との対比

2. Ý nghĩa chính

社会面 chỉ các trang mục về đời sống xã hội trong báo giấy/điện tử: vụ án, tai nạn, phúc lợi, giáo dục, câu chuyện nhân văn… Trong truyền thống báo giấy, đây thường là các trang sau phần chính trị/kinh tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 政治面/経済面/文化面: lần lượt là trang chính trị/kinh tế/văn hóa; dùng để đối chiếu với 社会面.
  • 地方面: trang địa phương.
  • 一面: trang nhất (mặt 1, tin quan trọng nhất).
  • 三面記事: theo truyền thống “trang ba” (tin xã hội, giật gân, đời sống). Nội dung gần gũi với 社会面 nhưng có sắc thái “chuyện đời” đậm hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong biên tập: 社会面で取り上げる(đưa lên trang xã hội), 社会面トップ(tin dẫn đầu mục xã hội).
  • Trong mô tả dư luận: 社会面を賑わす(làm tốn giấy mực mục xã hội).
  • Thường xuất hiện trong lời giới thiệu bố cục báo, tường thuật hội họp tòa soạn, phân tích truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
三面記事 Gần nghĩa Tin trang ba (chuyện xã hội) Hơi sắc thái giật gân/đời sống
政治面 Đối chiếu Trang chính trị Phân mục báo
経済面 Đối chiếu Trang kinh tế Phân mục báo
文化面 Đối chiếu Trang văn hóa Nghệ thuật/giải trí
一面 Liên quan Trang nhất Tin quan trọng nhất

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 社: “xã” (xã hội; công ty; đền); On: シャ.
  • 会: “hội” (tụ hội, gặp gỡ); On: カイ.
  • 面: “diện” (mặt, trang); On: メン.
  • Cấu tạo nghĩa: 社会(xã hội)+ 面(trang/mặt)→ trang xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí Nhật, phân mục rõ giúp người đọc định vị nhanh: chính trị/kinh tế ở trước, còn 社会面 cung cấp bức tranh đời sống. Trên báo điện tử, “xã hội” thường là một chuyên mục lớn cùng vai trò với báo giấy.

8. Câu ví dụ

  • この事件は翌日の社会面トップを飾った。
    Vụ việc này lên vị trí đầu trang xã hội ngày hôm sau.
  • 編集会議で、扱いを社会面に回すことになった。
    Trong họp biên tập, quyết định chuyển bài sang trang xã hội.
  • 交通事故の記事が社会面を賑わせている。
    Tin về tai nạn giao thông đang làm sôi động mục xã hội.
  • 福祉の課題を社会面で特集する。
    Thực hiện chuyên đề về phúc lợi trên trang xã hội.
  • 地域の教育問題が社会面に大きく載った。
    Vấn đề giáo dục địa phương được đăng lớn trên trang xã hội.
  • 紙面構成では社会面が後半に配置されている。
    Trong bố cục số báo, trang xã hội đặt ở nửa sau.
  • 編集長はその原稿を社会面扱いに決めた。
    Tổng biên tập quyết định xếp bản thảo đó vào mục xã hội.
  • 著名人の訃報は社会面で報じられることが多い。
    Tin buồn về người nổi tiếng thường được đưa ở trang xã hội.
  • 事件の続報は社会面と地方面の両方に載った。
    Tin tiếp theo của vụ án được đăng ở cả trang xã hội và trang địa phương.
  • 災害関連の人々の物語が社会面を埋めた。
    Nhiều câu chuyện về người dân sau thảm họa đã phủ kín trang xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 社会面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?