社会貢献
[Xã Hội Cống Hiến]
しゃかいこうけん
Danh từ chung
đóng góp cho xã hội
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は社会の福利のために貢献してくれた。
Anh ấy đã đóng góp cho lợi ích xã hội.
多くの技術を修得すればするほど、社会に対して大きな貢献をすることができる。
Càng học được nhiều kỹ năng, bạn càng có thể đóng góp lớn cho xã hội.