社会福祉法人 [Xã Hội Phúc Chỉ Pháp Nhân]
しゃかいふくしほうじん

Danh từ chung

tổ chức dịch vụ phúc lợi xã hội

Hán tự

công ty; đền thờ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Chỉ phúc lợi; hạnh phúc
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Nhân người