社会保険 [Xã Hội Bảo Hiểm]

しゃかいほけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bảo hiểm xã hội

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 社会保険
  • Cách đọc: しゃかいほけん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Hệ thống an sinh, lao động – tiền lương
  • Viết tắt thường dùng: 社保
  • Cụm thường gặp: 社会保険に加入する, 社会保険料, 社会保険の手続き, 社会保険適用

2. Ý nghĩa chính

社会保険 là “bảo hiểm xã hội”. Ở Nhật, cách gọi thông dụng trong doanh nghiệp thường chỉ 健康保険 (bảo hiểm y tế) và 厚生年金保険 (hưu trí phúc lợi) cho người lao động. Theo nghĩa rộng, hệ thống an sinh còn gồm 介護保険, 雇用保険, 労災保険, nhưng hai cái sau thường nhóm là “労働保険”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 社会保険 (trong công ty) vs 国民健康保険・国民年金: Người làm công ty thường tham gia 社会保険; người tự kinh/doanh tự do thường tham gia Quốc dân (quốc dân y tế/ quốc dân niên kim).
  • 健康保険 vs 社会保険: 健康保険 là bảo hiểm y tế (một phần của 社会保険 theo nghĩa hẹp tại doanh nghiệp).
  • 雇用保険・労災保険: Thuộc “労働保険”; khi nói 社会保険 theo nghĩa rộng có thể bao gồm, nhưng trong giấy tờ công ty thường tách riêng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Gia nhập/áp dụng: 社会保険に加入する, 社会保険の適用を受ける.
  • Chi phí: 社会保険料が給与から天引きされる (khấu trừ từ lương).
  • Thủ tục: 社会保険の手続きをする/担当する, 被保険者証を提示する.
  • Điều kiện: 週の所定労働時間等を満たすと社会保険に入れる (đủ giờ làm/thu nhập thì được tham gia).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
健康保険 Thành phần Bảo hiểm y tế Một trụ cột của 社会保険 (nghĩa hẹp)
厚生年金保険 Thành phần Bảo hiểm hưu trí phúc lợi Cho người làm công ăn lương
介護保険 Liên quan Bảo hiểm chăm sóc Áp dụng từ 40 tuổi trở lên
雇用保険 Liên quan (lao động) Bảo hiểm thất nghiệp Thường nhóm vào 労働保険
労災保険 Liên quan (lao động) Bảo hiểm tai nạn lao động Do nhà nước chi trả khi tai nạn nghề nghiệp
国民健康保険 Đối chiếu Bảo hiểm y tế quốc dân Cho tự kinh/không làm công ty
社会保障 Trường rộng An sinh xã hội Khái niệm bao trùm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 社: xã, hội; cộng đồng
  • 会: hội; nhóm người
  • 保: bảo; bảo vệ
  • 険: hiểm; rủi ro (trong “bảo hiểm”)
  • Ý hợp: “bảo hiểm do xã hội/nhà nước tổ chức cho người dân lao động”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp Nhật, “社保加入” là dấu mốc quan trọng của nhân viên chính thức. Người làm bán thời gian nếu đáp ứng giờ làm và thu nhập vẫn có thể vào 社会保険. Phân biệt nghĩa hẹp (健康保険+厚生年金) và nghĩa rộng giúp đọc đúng các biểu mẫu.

8. Câu ví dụ

  • 会社に入ったら社会保険に加入する。
    Khi vào công ty thì tham gia bảo hiểm xã hội.
  • 社会保険料は給与から天引きされる。
    Phí bảo hiểm xã hội bị khấu trừ từ lương.
  • 個人事業主は国民健康保険で、会社員は社会保険が一般的だ。
    Người tự kinh thường dùng bảo hiểm quốc dân, còn nhân viên công ty thì bảo hiểm xã hội.
  • 社会保険の手続きを総務が担当する。
    Phòng tổng vụ phụ trách thủ tục bảo hiểm xã hội.
  • 介護保険は社会保険の一部だ。
    Bảo hiểm chăm sóc là một phần của bảo hiểm xã hội.
  • 留学生は社会保険ではなく国民健康保険に加入することが多い。
    Du học sinh thường tham gia bảo hiểm y tế quốc dân chứ không phải bảo hiểm xã hội.
  • 社会保険の適用要件が改正された。
    Điều kiện áp dụng bảo hiểm xã hội đã được sửa đổi.
  • 社会保険の被保険者証を提示する。
    Xuất trình thẻ người được bảo hiểm xã hội.
  • パートでも条件を満たせば社会保険に入れる。
    Làm bán thời gian nhưng đủ điều kiện vẫn có thể vào bảo hiểm xã hội.
  • 社会保険の算定基礎届を提出した。
    Đã nộp tờ khai cơ sở tính phí bảo hiểm xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 社会保険 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?