1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社会主義
- Cách đọc: しゃかいしゅぎ
- Loại từ: Danh từ; tính từ khi thêm 的(社会主義的)
- Nghĩa Hán Việt: Xã hội chủ nghĩa
- Lĩnh vực: chính trị, kinh tế, lịch sử, triết học
- Dạng hay dùng: 社会主義国・社会主義体制・社会主義市場経済・社会主義思想・社会主義的
2. Ý nghĩa chính
社会主義 chỉ hệ tư tưởng/chế độ kinh tế–xã hội nhấn mạnh sở hữu/công hữu tư liệu sản xuất ở mức độ nhất định và phân phối vì lợi ích xã hội, trái với chủ nghĩa tư bản nhấn mạnh sở hữu tư nhân và thị trường tự do. Cách thực thi cụ thể khác nhau theo quốc gia và thời kỳ.
3. Phân biệt
- 社会主義 vs 資本主義: Tư hữu và cơ chế thị trường là trọng tâm của 資本主義; 社会主義 nhấn mạnh công hữu/định hướng xã hội và can thiệp của nhà nước.
- 社会主義 vs 共産主義: 共産主義 là mục tiêu/ý niệm “xã hội không giai cấp, công hữu hoàn toàn”; 社会主義 thường là giai đoạn/chế độ cụ thể hơn, mức công hữu/kiểm soát khác nhau.
- 社会民主主義: Dòng cải cách trong dân chủ nghị viện, kết hợp thị trường với phúc lợi xã hội rộng (khác với mô hình kế hoạch hoá triệt để).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ ghép: 社会主義国 (quốc gia XHCN), 社会主義体制 (thể chế XHCN), 社会主義市場経済 (kinh tế thị trường định hướng XHCN).
- Tính từ: 社会主義的政策 (chính sách mang tính XHCN), 社会主義的価値.
- Ngữ cảnh: văn bản học thuật, thời sự, lịch sử chính trị, kinh tế học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 資本主義 |
Đối nghĩa |
Chủ nghĩa tư bản |
Đề cao sở hữu tư nhân và thị trường |
| 共産主義 |
Liên quan |
Chủ nghĩa cộng sản |
Ý niệm xã hội không giai cấp; mức công hữu cao hơn |
| 社会民主主義 |
Liên quan |
Chủ nghĩa dân chủ xã hội |
Kinh tế thị trường + phúc lợi xã hội mạnh |
| 計画経済 |
Liên quan |
Kinh tế kế hoạch |
Thường gắn với mô hình XHCN cổ điển |
| 自由主義 |
Đối lập bối cảnh |
Chủ nghĩa tự do |
Đề cao tự do cá nhân/thị trường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 社: “xã, cộng đồng; đền thờ”.
- 会: “hội, nhóm, tổ chức”.
- 主: “chủ, chính, trọng tâm”.
- 義: “nghĩa, học thuyết, -ism”.
- Kết hợp: “học thuyết coi xã hội/cộng đồng là trọng tâm” → xã hội chủ nghĩa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tiếp cận từ 社会主義, nên xem nó như một phổ rộng các mô hình lịch sử–chính sách chứ không chỉ một công thức duy nhất. Trong tiếng Nhật, sắc thái dùng thường trung tính, tùy ngữ cảnh mà đánh giá giá trị khác nhau.
8. Câu ví dụ
- 彼は社会主義の歴史を研究している。
Anh ấy nghiên cứu lịch sử chủ nghĩa xã hội.
- その国は社会主義から市場経済へ移行した。
Quốc gia đó đã chuyển từ chủ nghĩa xã hội sang kinh tế thị trường.
- 社会主義体制の長所と短所を比較する。
So sánh ưu nhược điểm của thể chế xã hội chủ nghĩa.
- この政策は社会主義的な側面が強い。
Chính sách này có khía cạnh mang tính xã hội chủ nghĩa mạnh.
- 彼女は社会主義思想に影響を受けた作家だ。
Cô ấy là nhà văn chịu ảnh hưởng tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
- 社会主義国における計画経済の運用を分析する。
Phân tích vận hành kinh tế kế hoạch ở các nước xã hội chủ nghĩa.
- 戦後の社会主義運動は多様な流れを生んだ。
Phong trào xã hội chủ nghĩa sau chiến tranh đã tạo ra nhiều dòng chảy đa dạng.
- 彼は社会主義と民主主義の関係を論じた。
Anh ấy bàn về mối quan hệ giữa chủ nghĩa xã hội và dân chủ.
- 社会主義市場経済という概念が注目されている。
Khái niệm “kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa” đang được chú ý.
- 近代日本における社会主義思想の受容を追う。
Theo dõi sự tiếp nhận tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong Nhật Bản cận đại.