礼讃舞 [Lễ Tán Vũ]
らいさんまい

Danh từ chung

múa tán dương Phật

🔗 偈

Hán tự

Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao
Tán khen ngợi
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng