Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
礫土
[Lịch Thổ]
れきど
🔊
Danh từ chung
đất sỏi
Hán tự
礫
Lịch
đá nhỏ
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ