磽确 [Khao Xác]
墝埆 [Nghiêu Sác]
こうかく
ぎょうかく

Danh từ chungTính từ đuôi naTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đất đá, đất hoang

Hán tự

Khao đá; cằn cỗi
Xác chắc chắn; thực; thật
Nghiêu đá sỏi
Sác đất cằn cỗi