磯馴れ松 [Ki Tuần Tùng]
磯馴松 [Ki Tuần Tùng]
そなれまつ

Danh từ chung

cây thông bị gió thổi

Hán tự

Ki bờ biển; bãi biển
Tuần quen; có kinh nghiệm; thuần hóa
Tùng cây thông