Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
磨石
[Ma Thạch]
とぎいし
🔊
Danh từ chung
đá mài
Hán tự
磨
Ma
mài; đánh bóng; cải thiện
石
Thạch
đá
Từ liên quan đến 磨石
砥石
といし
đá mài