磔柱 [Trách Trụ]
はりつけばしら
はっつけばしら
たくちゅう
はりき

Danh từ chung

thập giá

Hán tự

Trách đóng đinh
Trụ cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ

Từ liên quan đến 磔柱