磔刑像 [Trách Hình Tượng]
たくけいぞう
たっけいぞう

Danh từ chung

thánh giá

🔗 十字架像

Hán tự

Trách đóng đinh
Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung