磊磊
[Lỗi Lỗi]
磊々 [Lỗi 々]
磊々 [Lỗi 々]
らいらい
Danh từ chungTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
đống đá lớn
Danh từ chungTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
cởi mở; không bị làm phiền bởi những điều không quan trọng
🔗 磊落