磊塊 [Lỗi Khối]
磊嵬 [Lỗi Ngôi]
磊磈 [Lỗi Ủy]
らいかい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

bất mãn; bị đè nặng về mặt cảm xúc; nặng lòng

Hán tự

Lỗi nhiều đá
Khối cục; khối; tảng
Ngôi cao và bằng phẳng
Ủy