磁器 [Từ Khí]
じき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

đồ sứ; sứ; đồ gốm sứ

🔗 陶器

Hán tự

Từ nam châm; sứ
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 磁器