碾き割り麦
[Niễn Cát Mạch]
碾き割麦 [Niễn Cát Mạch]
碾割り麦 [Niễn Cát Mạch]
碾き割麦 [Niễn Cát Mạch]
碾割り麦 [Niễn Cát Mạch]
ひきわりむぎ
Danh từ chung
lúa mạch xay; lúa mạch vỡ