碾き割り [Niễn Cát]
碾き割 [Niễn Cát]
碾割り [Niễn Cát]
ひきわり

Danh từ chung

nghiền; xay

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lúa mạch xay; lúa mạch nghiền

🔗 碾き割り麦

Hán tự

Niễn cối xay; nghiền
Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách