Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
碧玉
[Bích Ngọc]
へきぎょく
🔊
Danh từ chung
Đá jasper
Hán tự
碧
Bích
xanh dương; xanh lá
玉
Ngọc
ngọc; quả bóng