Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
碧水
[Bích Thủy]
へきすい
🔊
Danh từ chung
Nước xanh; nước trong
Hán tự
碧
Bích
xanh dương; xanh lá
水
Thủy
nước