Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
碧山
[Bích Sơn]
へきざん
🔊
Danh từ chung
Núi xanh
Hán tự
碧
Bích
xanh dương; xanh lá
山
Sơn
núi