碁盤割り [Kỳ Bàn Cát]
ごばんわり

Danh từ chung

chia thành ô vuông

Hán tự

Kỳ cờ vây
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách