碁会所 [Kỳ Hội Sở]
ごかいしょ

Danh từ chung

phòng chơi cờ vây; câu lạc bộ cờ vây

Hán tự

Kỳ cờ vây
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Sở nơi; mức độ