Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硼酸末
[Bằng Toan Mạt]
ほうさんまつ
🔊
Danh từ chung
bột hàn the
Hán tự
硼
Bằng
âm thanh đá va vào nhau; boron
酸
Toan
axit; chua
末
Mạt
cuối; đầu; bột; hậu thế