Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硯箱
[Nghiễn Tương]
硯筥
[Nghiễn Cử]
すずりばこ
🔊
Danh từ chung
hộp đựng nghiên mực
Hán tự
硯
Nghiễn
nghiên mực
箱
Tương
hộp; rương; thùng; xe lửa