硯石 [Nghiễn Thạch]
すずりいし
Danh từ chung
nghiên mực
🔗 硯
Danh từ chung
đá dùng để làm nghiên mực
Danh từ chung
nghiên mực
🔗 硯
Danh từ chung
đá dùng để làm nghiên mực