Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硬膏
[Ngạnh Cao]
こうこう
🔊
Danh từ chung
băng dán
Hán tự
硬
Ngạnh
cứng; khó
膏
Cao
mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao