硬式 [Ngạnh Thức]

こうしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cứng (đặc biệt là bóng cứng, tennis, v.v.)

🔗 軟式