硬度
[Ngạnh Độ]
こうど
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
độ cứng; độ rắn chắc
JP: ダイヤモンドの硬度は10である。
VI: Độ cứng của kim cương là 10.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ダイヤモンドの硬度は非常なものなのでガラスが切れます。
Độ cứng của kim cương rất cao nên có thể cắt kính.