硫砒鉄鉱 [Lưu Tì Thiết Khoáng]
りゅうひてっこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

khoáng arsenopyrit; mispickel; pyrit arsenic

Hán tự

Lưu lưu huỳnh
thạch tín
Thiết sắt
Khoáng khoáng sản; quặng