硫化
[Lưu Hóa]
りゅうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lưu huỳnh hóa