Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硝酸銀
[Tiêu Toan Ngân]
しょうさんぎん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bạc nitrat
Hán tự
硝
Tiêu
nitrat
酸
Toan
axit; chua
銀
Ngân
bạc