破邪顕正 [Phá Tà Hiển Chính]
はじゃけんしょう
はじゃけんせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đập tan cái ác và truyền bá sự thật

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
tà ác
Hiển xuất hiện; tồn tại
Chính chính xác; công bằng