破瓜病 [Phá Qua Bệnh]
はかびょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

tâm thần phân liệt không tổ chức

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Qua dưa
Bệnh bệnh; ốm